Thư viện số CYQ » Tài liệu Thư viện số » Thuốc Kháng Histamin: Các Nhóm Thuốc Và Lựa Chọn Sử Dụng Thuốc Hợp Lý
(162)
(3)
(0)
(0)
(0)
(24)
(4469)
(2)
Hiện nay thuốc kháng histamin là một trong những loại thuốc phổ biến được dùng để điều trị các bệnh lý dị ứng và miễn dịch. Kháng histamin đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng liên quan đến histamin và đảm bảo sự cân bằng histamin trong cơ thể. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về các loại thuốc kháng histamin và cách sử dụng thuốc như thế nào cho an toàn và hiệu quả. Hãy cùng Trung tâm thuốc tìm hiểu vấn đề này qua bài viết sau đây.
Thuốc kháng histamin là một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của histamin, một chất hóa học được hệ thống miễn dịch giải phóng khi gặp chất gây dị ứng. Histamin gây ra các triệu chứng như ngứa, hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, sưng và viêm. Thuốc kháng histamin có thể giúp giảm các triệu chứng này bằng cách ngăn chặn histamine liên kết với các thụ thể của nó trên tế bào.
Có nhiều loại thuốc kháng histamin khác nhau, tùy thuộc vào loại thụ thể histamin mà chúng ngăn chặn. Có bốn loại thụ thể histamin trong cơ thể: H1, H2, H3 và H4. Mỗi loại có chức năng và vị trí khác nhau.
Có hai thế hệ thuốc kháng H1 chính, tùy thuộc vào tính chọn lọc và khả năng vượt qua hàng rào máu não.
Thế hệ 1: gồm các thuốc ít chọn lọc hơn và có nhiều khả năng đi qua hàng rào máu não dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là chúng có thể chặn các thụ thể khác, chẳng hạn như thụ thể muscarinic và serotonin, đồng thời ảnh hưởng đến chức năng não. Do đó, chúng có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt, mờ mắt và tăng cân.
Cấu trúc của thuốc kháng H1 thế hệ 1 gồm 5 nhóm:
(1) Ethanolamin: Diphenhydramin; Doxylamin; Dimenhydrinat.
(2) Ethylendiamin: Mepramin; Methapyrilen; Tripelenamin; Thonzylamin.
(3) Alkylamin: Chlopheniramin; Phenyramin; Tolpropamin.
(4) Piperazin: Buclizin; Cyclizin; Oxatomid; Cinnarizin.
(5) Phenothiazin: Promethazin; Propiomazin; Dimethothiazin…
Liều dùng các thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1
Tên gốc | Tên biệt dược | Liều lượng cho người lớn (mg) |
Alimemazin | Allerlene | 5-20 |
Clopheniramin | Chlor-Trimeton | 4-12 |
Cyclizin | Marexin | 50 |
Dimenhydrinat | Dramamin | 50-100 |
Diphenhydramin | Benadryl | 2.5-50 |
Hydroxyzin | Atarax | 25-100 |
Promethazin | Phenergan | 10-25 |
Pyrilamin | Nisaval | 25-50 |
Thế hệ 2: gồm các thuốc có tính chọn lọc cao hơn và ít có khả năng vượt qua hàng rào máu não. Điều này có nghĩa là chúng chủ yếu chặn các thụ thể H1 ở các mô ngoại biên và ít ảnh hưởng hơn đến chức năng não. Các thuốc trong thế hệ này có tác dụng chống histamin tương đối mạnh mẽ, nhưng ít gây buồn ngủ và không gây tác dụng kháng cholinergic.
Cấu trúc của thuốc kháng H1 thế hệ 2 gồm 3 nhóm:
(1) Alkylamin: Acrivastine.
(2) Piperazin: Cetirizin.
(3) Piperidin: Astemizol, Loratadin.
Liều dùng các thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2
Tên gốc | Tên biệt dược | Liều lượng cho người lớn (mg) |
Acrivastin | Semprex | 24; không dùng cho trẻ < 12 tuổi |
Cetirizin | Zyrtec | 5-10 |
Desloratadin | Aerius | 5 |
Fexofenadin | Telfast | 60 |
Loratadin | Claritin | 10 |
Mizolastin | Mizollen | 10 |
Tác dụng dược lý
Tác dụng kháng histamin thực thụ
Các thuốc kháng H1 tác dụng theo cơ chế: cạnh tranh vị trí gắn trên receptor H1 với histamin, vì vậy nó ngăn được tác dụng của histamin lên tế bào đích. Khi nồng độ histamin quá cao, chúng sẽ đẩy chất đối kháng ra khỏi receptor, dẫn đến làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc.
Thuốc kháng H1 thường được dùng trong dự phòng hơn dùng để chữa. Tại sao lại như vậy? Đó là bởi vì khi Histamin được giải phóng, nó sẽ kéo theo hàng loạt các phản ứng, đồng thời sẽ giải phóng ra nhiều chất trung gian hóa học khác mà thuốc kháng H1 không đối kháng được. Tác dụng của các thuốc này thể hiện mạnh nhất trên cơ trơn phế quản, cơ trơn ruột. Hiệu quả của thuốc trong chữa hen hoặc các bệnh tắc nghẽn phế quản không thực sự rõ rệt. Để ức chế hoàn toàn tình trạng hạ huyết áp do Histamin gây ra, cần phối hợp hai loại kháng H1 và kháng H2.
Các tác dụng khác
Chống chỉ định
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn hay gặp nhất của thuốc kháng histamin H1: thế hệ 1 là gây ngủ, an thần và kháng cholinergic. Ngoài ra, có mối lo ngại về nguy cơ ức chế hô hấp khi sử dụng promethazin ở trẻ dưới 2 tuổi. Năm 2004, Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA Hoa Kỳ) đã đưa ra cảnh báo trên nhãn thuốc liên quan đến vấn đề này. Theo trung tâm DI&ADR quốc gia: “Kể từ ngày 1 tháng 9 năm 2020, tất cả các sản phẩm OTC đường uống có chứa thuốc kháng histamin thế hệ 1 có tác dụng an thần được yêu cầu phải có cảnh báo “Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi”. Các chế phẩm uống điều trị ho, cảm lạnh và cúm cũng phải có cảnh báo: “Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi” và “Chỉ nên sử dụng cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi theo khuyến cáo của bác sĩ, dược sĩ hoặc điều dưỡng””. [1]
Trên hệ tiêu hoá: ăn kém ngon, nôn, buồn nôn, tiêu chảy (thường do kháng H1 thế hệ 1 gây nên).
Các kháng H1 thế hệ 1 cũng có tác dụng kháng cholinergic nên gây khô miệng, họng và mũi. Ngoài ra còn gây căng ngực, hồi hộp, đau đầu, khó tiêu. Các tác dụng không mong muốn này không gặp ở các kháng H1 thế hệ 2.
Khi sử dụng thuốc kháng H1 cùng với kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ: Erythromycin), các thuốc nhóm chống nấm như Ketoconazole có thể gây kéo dài khoảng QT dẫn đến loạn nhịp tâm thất.
Thuốc đối kháng thụ thể H2 được sử dụng để điều trị loét được chia thành bốn nhóm cấu trúc chính:
Thuốc kháng histamin H2 là một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của histamin tại thụ thể H2, có liên quan đến việc tiết axit dạ dày và các chức năng khác.
Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 mạnh, chọn lọc nhất hiện có để điều trị loét. Xét về trọng lượng, famotidin mạnh hơn khoảng 8 lần so với Ranitidine và mạnh hơn cimetidin 40 lần. Hơn nữa, nó làm tăng lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, dẫn đến tăng tác dụng cầm máu. Famotidine có thời gian tác dụng dài hơn ranitidine hoặc cimetidine. Vì famotidine không tương tác với cytochrom P450 của hệ thống men gan nên dường như không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống này.
Các thuốc kháng histamin H2 như Cimetidine (Tagamet), ranitidine (Zantac), famotidine (Pepcid), nizatidine (Axid) được chỉ định trong các trường hợp:
Cấu trúc phân loại Histamine [2]
Dẫn xuất imidazole: thioperamide, proxyfan, ciproxyfan, clobenpropit, iodopenpropit. Đây là các chất được phát triển dựa trên cấu trúc của chất chủ vận H3 đầu tiên là thioperamide.
Dẫn xuất non-imidazole: GSK 189254, BF.2649, pitolisant, ABT-239, JNJ-6207852. Các thuốc non-imidazole H3 đang được phát triển và nghiên cứu về các rối loạn, chủ yếu là ở não.
Bằng cách ngăn chặn thụ thể H3, thuốc kháng histamin H3 có thể tăng cường hoặc làm giảm tác dụng của histamin và các chất dẫn truyền thần kinh khác lên các chức năng này. Ví dụ, thuốc kháng histamin H3 có thể kích thích các tế bào thần kinh histaminergic ở vùng dưới đồi, giúp thúc đẩy sự tỉnh táo và tỉnh táo. Nhóm thuốc này cũng có thể điều chỉnh hoạt động của các vùng não khác liên quan đến học tập, trí nhớ, sự chú ý, động lực và cảm xúc.
Thuốc kháng histamin H3 như clobenpropit, ciproxifan, GSK 189254, BF.2649 và pitolisant được nghiên cứu sử dụng để điều trị các các tình trạng ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, tâm thần phân liệt, trầm cảm, lo âu, béo phì và chứng ngủ rũ. Tuy nhiên các thuốc này đang trong giai đoạn thử nghiệm và nghiên cứu, chưa được sử dụng rộng rãi.
Dị ứng, mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Thuốc kháng histamin H3 thường được dung nạp tốt và có ít tác dụng phụ so với các loại thuốc kháng histamin khác. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, buồn nôn, mất ngủ hay mệt mỏi. Chúng cũng có thể tương tác với các loại thuốc khác ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần hoặc thuốc kích thích.
VUF-6002 là một loại thuốc được nghiên cứu hoạt động như một chất đối kháng chọn lọc thụ thể histamin H4. Hiện nay nhóm thuốc kháng histamin H4 đang trong quá trình thực nghiệm và nghiên cứu, chưa được sử dụng trong lâm sàng. Tuy nhiên nhóm thuốc này được kỳ vọng sẽ điều trị các bệnh lý miễn dịch. [3]
Thuốc kháng histamin chỉ điều trị được triệu chứng bệnh chứ không điều trị được nguyên nhân gây bệnh.
Một số thuốc kháng histamin (thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1) có thể làm bạn buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Khi sử dụng thuốc, tránh lái xe hoặc làm bất kỳ việc gì đòi hỏi sự tập trung cao. Đồng thời, hạn chế việc uống cồn cùng lúc sử dụng thuốc này.
Không dùng quá liều quy định: Sử dụng chính xác số lượng và tần suất được đề ra trên hướng dẫn sử dụng. Không tăng liều lượng hoặc sử dụng thuốc kháng histamin trong thời gian dài hơn được khuyến nghị, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh: Nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc hoặc bổ sung nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ. Hiểu rõ về tình trạng sức khỏe sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định phù hợp về liều lượng và loại thuốc.
Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi xem liệu có xuất hiện tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Tương tác thuốc: Thuốc kháng histamin có thể tương tác với một số thuốc khác. Do đó trong quá trình thăm khám bệnh, bệnh nhân phải nói cho bác sĩ về bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Trẻ em và người già: Đối với trẻ em và người già, cần thận trọng hơn khi sử dụng thuốc kháng histamin. Tư vấn và hướng dẫn của bác sĩ đối với nhóm tuổi này là rất quan trọng.
Hiện nay thuốc kháng histamin là một trong những loại thuốc phổ biến được dùng để điều trị các bệnh lý dị ứng và miễn dịch. Kháng histamin đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng liên quan đến histamin và đảm bảo sự cân bằng histamin trong cơ thể. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về các loại thuốc kháng histamin và cách sử dụng thuốc như thế nào cho an toàn và hiệu quả. Hãy cùng Trung tâm thuốc tìm hiểu vấn đề này qua bài viết sau đây.
Thuốc kháng histamin là một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của histamin, một chất hóa học được hệ thống miễn dịch giải phóng khi gặp chất gây dị ứng. Histamin gây ra các triệu chứng như ngứa, hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, sưng và viêm. Thuốc kháng histamin có thể giúp giảm các triệu chứng này bằng cách ngăn chặn histamine liên kết với các thụ thể của nó trên tế bào.
Có nhiều loại thuốc kháng histamin khác nhau, tùy thuộc vào loại thụ thể histamin mà chúng ngăn chặn. Có bốn loại thụ thể histamin trong cơ thể: H1, H2, H3 và H4. Mỗi loại có chức năng và vị trí khác nhau.
Có hai thế hệ thuốc kháng H1 chính, tùy thuộc vào tính chọn lọc và khả năng vượt qua hàng rào máu não.
Thế hệ 1: gồm các thuốc ít chọn lọc hơn và có nhiều khả năng đi qua hàng rào máu não dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là chúng có thể chặn các thụ thể khác, chẳng hạn như thụ thể muscarinic và serotonin, đồng thời ảnh hưởng đến chức năng não. Do đó, chúng có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt, mờ mắt và tăng cân.
Cấu trúc của thuốc kháng H1 thế hệ 1 gồm 5 nhóm:
(1) Ethanolamin: Diphenhydramin; Doxylamin; Dimenhydrinat.
(2) Ethylendiamin: Mepramin; Methapyrilen; Tripelenamin; Thonzylamin.
(3) Alkylamin: Chlopheniramin; Phenyramin; Tolpropamin.
(4) Piperazin: Buclizin; Cyclizin; Oxatomid; Cinnarizin.
(5) Phenothiazin: Promethazin; Propiomazin; Dimethothiazin…
Liều dùng các thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1
Tên gốc | Tên biệt dược | Liều lượng cho người lớn (mg) |
Alimemazin | Allerlene | 5-20 |
Clopheniramin | Chlor-Trimeton | 4-12 |
Cyclizin | Marexin | 50 |
Dimenhydrinat | Dramamin | 50-100 |
Diphenhydramin | Benadryl | 2.5-50 |
Hydroxyzin | Atarax | 25-100 |
Promethazin | Phenergan | 10-25 |
Pyrilamin | Nisaval | 25-50 |
Thế hệ 2: gồm các thuốc có tính chọn lọc cao hơn và ít có khả năng vượt qua hàng rào máu não. Điều này có nghĩa là chúng chủ yếu chặn các thụ thể H1 ở các mô ngoại biên và ít ảnh hưởng hơn đến chức năng não. Các thuốc trong thế hệ này có tác dụng chống histamin tương đối mạnh mẽ, nhưng ít gây buồn ngủ và không gây tác dụng kháng cholinergic.
Cấu trúc của thuốc kháng H1 thế hệ 2 gồm 3 nhóm:
(1) Alkylamin: Acrivastine.
(2) Piperazin: Cetirizin.
(3) Piperidin: Astemizol, Loratadin.
Liều dùng các thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2
Tên gốc | Tên biệt dược | Liều lượng cho người lớn (mg) |
Acrivastin | Semprex | 24; không dùng cho trẻ < 12 tuổi |
Cetirizin | Zyrtec | 5-10 |
Desloratadin | Aerius | 5 |
Fexofenadin | Telfast | 60 |
Loratadin | Claritin | 10 |
Mizolastin | Mizollen | 10 |
Tác dụng dược lý
Tác dụng kháng histamin thực thụ
Các thuốc kháng H1 tác dụng theo cơ chế: cạnh tranh vị trí gắn trên receptor H1 với histamin, vì vậy nó ngăn được tác dụng của histamin lên tế bào đích. Khi nồng độ histamin quá cao, chúng sẽ đẩy chất đối kháng ra khỏi receptor, dẫn đến làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc.
Thuốc kháng H1 thường được dùng trong dự phòng hơn dùng để chữa. Tại sao lại như vậy? Đó là bởi vì khi Histamin được giải phóng, nó sẽ kéo theo hàng loạt các phản ứng, đồng thời sẽ giải phóng ra nhiều chất trung gian hóa học khác mà thuốc kháng H1 không đối kháng được. Tác dụng của các thuốc này thể hiện mạnh nhất trên cơ trơn phế quản, cơ trơn ruột. Hiệu quả của thuốc trong chữa hen hoặc các bệnh tắc nghẽn phế quản không thực sự rõ rệt. Để ức chế hoàn toàn tình trạng hạ huyết áp do Histamin gây ra, cần phối hợp hai loại kháng H1 và kháng H2.
Các tác dụng khác
Chống chỉ định
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn hay gặp nhất của thuốc kháng histamin H1: thế hệ 1 là gây ngủ, an thần và kháng cholinergic. Ngoài ra, có mối lo ngại về nguy cơ ức chế hô hấp khi sử dụng promethazin ở trẻ dưới 2 tuổi. Năm 2004, Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA Hoa Kỳ) đã đưa ra cảnh báo trên nhãn thuốc liên quan đến vấn đề này. Theo trung tâm DI&ADR quốc gia: “Kể từ ngày 1 tháng 9 năm 2020, tất cả các sản phẩm OTC đường uống có chứa thuốc kháng histamin thế hệ 1 có tác dụng an thần được yêu cầu phải có cảnh báo “Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi”. Các chế phẩm uống điều trị ho, cảm lạnh và cúm cũng phải có cảnh báo: “Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi” và “Chỉ nên sử dụng cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi theo khuyến cáo của bác sĩ, dược sĩ hoặc điều dưỡng””. [1]
Trên hệ tiêu hoá: ăn kém ngon, nôn, buồn nôn, tiêu chảy (thường do kháng H1 thế hệ 1 gây nên).
Các kháng H1 thế hệ 1 cũng có tác dụng kháng cholinergic nên gây khô miệng, họng và mũi. Ngoài ra còn gây căng ngực, hồi hộp, đau đầu, khó tiêu. Các tác dụng không mong muốn này không gặp ở các kháng H1 thế hệ 2.
Khi sử dụng thuốc kháng H1 cùng với kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ: Erythromycin), các thuốc nhóm chống nấm như Ketoconazole có thể gây kéo dài khoảng QT dẫn đến loạn nhịp tâm thất.
Thuốc đối kháng thụ thể H2 được sử dụng để điều trị loét được chia thành bốn nhóm cấu trúc chính:
Thuốc kháng histamin H2 là một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của histamin tại thụ thể H2, có liên quan đến việc tiết axit dạ dày và các chức năng khác.
Famotidine là thuốc đối kháng thụ thể H2 mạnh, chọn lọc nhất hiện có để điều trị loét. Xét về trọng lượng, famotidin mạnh hơn khoảng 8 lần so với Ranitidine và mạnh hơn cimetidin 40 lần. Hơn nữa, nó làm tăng lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, dẫn đến tăng tác dụng cầm máu. Famotidine có thời gian tác dụng dài hơn ranitidine hoặc cimetidine. Vì famotidine không tương tác với cytochrom P450 của hệ thống men gan nên dường như không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống này.
Các thuốc kháng histamin H2 như Cimetidine (Tagamet), ranitidine (Zantac), famotidine (Pepcid), nizatidine (Axid) được chỉ định trong các trường hợp:
Cấu trúc phân loại Histamine [2]
Dẫn xuất imidazole: thioperamide, proxyfan, ciproxyfan, clobenpropit, iodopenpropit. Đây là các chất được phát triển dựa trên cấu trúc của chất chủ vận H3 đầu tiên là thioperamide.
Dẫn xuất non-imidazole: GSK 189254, BF.2649, pitolisant, ABT-239, JNJ-6207852. Các thuốc non-imidazole H3 đang được phát triển và nghiên cứu về các rối loạn, chủ yếu là ở não.
Bằng cách ngăn chặn thụ thể H3, thuốc kháng histamin H3 có thể tăng cường hoặc làm giảm tác dụng của histamin và các chất dẫn truyền thần kinh khác lên các chức năng này. Ví dụ, thuốc kháng histamin H3 có thể kích thích các tế bào thần kinh histaminergic ở vùng dưới đồi, giúp thúc đẩy sự tỉnh táo và tỉnh táo. Nhóm thuốc này cũng có thể điều chỉnh hoạt động của các vùng não khác liên quan đến học tập, trí nhớ, sự chú ý, động lực và cảm xúc.
Thuốc kháng histamin H3 như clobenpropit, ciproxifan, GSK 189254, BF.2649 và pitolisant được nghiên cứu sử dụng để điều trị các các tình trạng ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, tâm thần phân liệt, trầm cảm, lo âu, béo phì và chứng ngủ rũ. Tuy nhiên các thuốc này đang trong giai đoạn thử nghiệm và nghiên cứu, chưa được sử dụng rộng rãi.
Dị ứng, mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Thuốc kháng histamin H3 thường được dung nạp tốt và có ít tác dụng phụ so với các loại thuốc kháng histamin khác. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, buồn nôn, mất ngủ hay mệt mỏi. Chúng cũng có thể tương tác với các loại thuốc khác ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần hoặc thuốc kích thích.
VUF-6002 là một loại thuốc được nghiên cứu hoạt động như một chất đối kháng chọn lọc thụ thể histamin H4. Hiện nay nhóm thuốc kháng histamin H4 đang trong quá trình thực nghiệm và nghiên cứu, chưa được sử dụng trong lâm sàng. Tuy nhiên nhóm thuốc này được kỳ vọng sẽ điều trị các bệnh lý miễn dịch. [3]
Thuốc kháng histamin chỉ điều trị được triệu chứng bệnh chứ không điều trị được nguyên nhân gây bệnh.
Một số thuốc kháng histamin (thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1) có thể làm bạn buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Khi sử dụng thuốc, tránh lái xe hoặc làm bất kỳ việc gì đòi hỏi sự tập trung cao. Đồng thời, hạn chế việc uống cồn cùng lúc sử dụng thuốc này.
Không dùng quá liều quy định: Sử dụng chính xác số lượng và tần suất được đề ra trên hướng dẫn sử dụng. Không tăng liều lượng hoặc sử dụng thuốc kháng histamin trong thời gian dài hơn được khuyến nghị, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh: Nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc hoặc bổ sung nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ. Hiểu rõ về tình trạng sức khỏe sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định phù hợp về liều lượng và loại thuốc.
Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi xem liệu có xuất hiện tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Tương tác thuốc: Thuốc kháng histamin có thể tương tác với một số thuốc khác. Do đó trong quá trình thăm khám bệnh, bệnh nhân phải nói cho bác sĩ về bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Trẻ em và người già: Đối với trẻ em và người già, cần thận trọng hơn khi sử dụng thuốc kháng histamin. Tư vấn và hướng dẫn của bác sĩ đối với nhóm tuổi này là rất quan trọng.
(162)
(3)
(0)
(0)
(0)
(24)
(4469)
(2)